Viêm khớp dạng thấp gây ảnh hưởng đến khoảng 0,5-1% dân số trên toàn thế giới, đây là một loại bệnh tự miễn tương đối phổ biến. Một số biểu hiện nổi bật nhất của bệnh là sự thoái hóa khớp tiến triển hoặc viêm mạn các khớp, gây ra tình trạng mất chức năng của khớp. Thực hiện xét nghiệm Anti- CCP có vai trò giúp chẩn đoán viêm khớp dạng thấp kịp thời.
1. Viêm khớp dạng thấp là gì?
Viêm khớp dạng thấp là căn bệnh tự miễn phổ biến trên thế giới, là đặc trưng cho tình trạng người bệnh bị viêm màng hoạt dịch khớp, hoặc do những tổn thương không thể hồi phục gây ra, dẫn đến mất chức năng của khớp hoặc tệ hơn là tàn phế.
Việc chẩn đoán bệnh càng sớm sẽ đóng góp những giá trị quan trọng trong việc điều trị cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp thường dựa trên những tiêu chuẩn lâm sàng kết hợp cùng yếu tố dạng thấp RF.
Tuy nhiên, những triệu chứng lâm sàng xuất hiện khá muộn, còn RF lại là một loại kháng thể không đặc hiệu thuộc bệnh viêm khớp dạng thấp, hoàn toàn có thể bắt gặp trong những trường hợp bị nhiễm trùng hoặc ở người khỏe mạnh... Vậy nên, chẩn đoán sớm bệnh viêm khớp dạng thấp gặp nhiều khó khăn.
Gần đây, các chuyên gia y tế đã sử dụng định lượng có khả năng tự kháng thể IgG loại kháng peptid citrulline mạch vòng (Anti-CCP) có trong huyết thanh, và đặc hiệu hơn với bệnh viêm khớp dạng thấp, giúp cho quá trình chẩn đoán bệnh này dễ dàng và có hiệu quả hơn.
2. Định nghĩa xét nghiệm Anti- CCP
Các kháng thể anti CCP được sinh ra bởi hệ miễn dịch, có chức năng chống lại peptide citrullinated vòng. Citrulline vốn là chất sản xuất một cách tự nhiên trong cơ thể con người, nằm trong quá trình chuyển hóa các arginine (1 loại acid amin). Nhưng trong một số trường hợp đặc biệt, quá trình này có xu hướng sản sinh ra những cấu trúc trung gian sẽ tạo thành vòng tuần hoàn có tên gọi chung là peptide citrullinated.
Theo nghiên cứu, sự biến đổi trên cùng với quá trình sản xuất các kháng thể anti CCP thường được bắt gặp ở những bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp.
Do đó, thực hiện xét nghiệm anti CCP là một cách để phát hiện ra những kháng thể CCP cũng như đo lường lượng CPP trong cơ thể, giúp chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp chính xác nhất. Kháng thể CCP được đánh giá có độ đặc hiệu và độ nhạy cao nên sử dụng xét nghiệm này mang đến nhiều giá trị có ích trong chẩn đoán, đặc biệt là khi kết hợp với những yếu tố dạng thấp RF.
3. Khi nào xét nghiệm anti CCP được chỉ định?
Giá trị của chỉ số anti-CCP huyết tương của người khỏe mạnh bình thường sẽ < 17 U/mL, những giá trị anti-CCP ≥ 17 U/mL mang ý nghĩa là (+) tính.
Đối với người bệnh bị viêm khớp dạng thấp thì ngưỡng tối ưu (optimal cut-off) của chỉ số anti-CCP là 17 U/mL, ngoài ra độ nhạy của xét nghiệm anti CCP là 67,4 % và độ đặc hiệu sẽ là 97,0 %.
Xét nghiệm anti CCP không được chỉ định như một xét nghiệm sàng lọc, mà nó chỉ được yêu cầu khi:
Được thực hiện cùng với xét nghiệm RF, giúp chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp chính xác.
Có thể được chỉ định tiếp ngay sau một xét nghiệm RF âm tính, khi bệnh nhân xuất hiện những triệu chứng lâm sàng như viêm khớp đối xứng, đau khớp, khiến cho bác sĩ nghi ngờ bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp.
Ngoài ra, xét nghiệm này còn được chỉ định để đánh giá về tiến triển viêm khớp dạng thấp của người bệnh bị viêm khớp không đặc hiệu, khi bệnh nhân xuất hiện một số triệu chứng lâm sàng liên quan nhưng không hội tụ đầy đủ những yếu tố tiêu chuẩn của bệnh viêm khớp dạng thấp.
Những kết quả thu được từ xét nghiệm này cần phải được kết hợp với triệu chứng lâm sàng của người bệnh để đưa ra đánh giá khách quan nhất:
Nếu như cả anti-CCP (+) tính và RF (+) tính thì bệnh nhân có nguy cơ cao bị viêm khớp dạng thấp, rất có thể bệnh đang có những tiến triển nặng hơn.
Nếu như anti-CCP (+) tính nhưng RF (-) tính và bệnh nhân xuất hiện những triệu chứng lâm sàng của viêm khớp dạng thấp thì có thể chẩn đoán người bệnh bị viêm khớp dạng thấp trong giai đoạn sớm và có khả năng cao tiến triển trong tương lai. Theo nghiên cứu từ Hoa Kỳ, có khoảng 95% những bệnh nhân phát hiện anti-CCP (+) tính sẽ bị tiến triển thành bệnh viêm khớp dạng thấp.
Nếu xét nghiệm cho thấy anti-CCP (-) tính nhưng chuẩn số RF (+) tính và những triệu chứng lâm sàng cho thấy bị viêm khớp dạng thấp, thì người bệnh có thể mắc phải viêm khớp dạng thấp hay một số bệnh viêm khác.
Cuối cùng, nếu như cả anti-CCP và RF của người bệnh đều (-) tính, thì cho thấy bệnh nhân ít có khả năng bị bệnh viêm khớp dạng thấp nhưng việc chẩn đoán bệnh viêm khớp dạng thấp của người bệnh chủ yếu dựa trên những yếu tố lâm sàng, do đó bệnh viêm khớp dạng thấp vẫn có thể được chẩn đoán từ những triệu chứng lâm sàng điển hình nhất ngay cả khi những kháng thể tự miễn (-) tính.
Khi kết hợp những loại xét nghiệm bệnh viêm khớp dạng thấp như anti CCP, RF, hay máu lắng, và CRP ở người bệnh đã được bác sĩ chẩn đoán bị viêm khớp dạng thấp thì không cần thực hiện thêm các loại xét nghiệm tiêu biểu như anti CCP và RF (đã (+) tính).
Để theo dõi về tiến triển của bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp chỉ cần thực hiện theo dõi máu lắng và CRP là đủ.